Characters remaining: 500/500
Translation

clinker block

Academic
Friendly
Giải thích từ "clinker block"

"Clinker block" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại khối tông lớn được làm từ clinker - một vật liệu xây dựng được sản xuất qua quá trình nung nóng xi măng. Clinker block thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như tường, nhà xưởng hay các cấu trúc kiên cố khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The wall is made of clinker blocks."
    • (Bức tường được làm từ các khối clinker.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Using clinker blocks in construction is beneficial due to their durability and thermal insulation properties."
    • (Việc sử dụng khối clinker trong xây dựng rất lợi nhờ vào độ bền khả năng cách nhiệt của chúng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Clinker: Chỉ vật liệu, có thể dùng để chỉ bất kỳ sản phẩm nào được làm từ clinker, không chỉ riêng khối.
  • Concrete block: thuật ngữ chung cho bất kỳ khối tông nào, không nhất thiết phải được làm từ clinker.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cinder block: Khối tông được làm từ tro, thường nhẹ hơn cấu trúc khác.
  • Brick: Gạch, cũng vật liệu xây dựng nhưng thường nhỏ hơn được làm từ đất sét.
Cách sử dụng trong cụm từ thành ngữ:
  • Load-bearing wall: Tường chịu lực, thường được xây bằng clinker block tính chắc chắn của .
  • Energy-efficient construction: Xây dựng tiết kiệm năng lượng, có thể liên quan đến việc sử dụng clinker block nhờ vào khả năng cách nhiệt.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verb cụ thể liên quan đến "clinker block", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verb trong ngữ cảnh xây dựng như: - Put up: Dựng lên, xây dựng. dụ: "They will put up a wall using clinker blocks." - Build on: Xây dựng trên. dụ: "We plan to build on this foundation with clinker blocks."

Tóm tắt:

"Clinker block" một loại khối tông mạnh mẽ thường được sử dụng trong ngành xây dựng.

Noun
  1. khối tông lớn clinke.

Synonyms

Comments and discussion on the word "clinker block"